Ống nhòm nhiệt ATN FIITS14 W / UPS chuyên dụng quân đội thế hệ mới với thiết kế 2 mắt độ phóng đại 1x, đường kính lên đến 16mm cho góc nhìn rộng thoải mái khi ngắm trong đêm ngay cả khi thời tiết xấu.
Ống nhòm nhìn đêm nhiệt ATN FIITS14 W / UPS được thiết kế theo tiêu chuẩn khắt khe của quân đội với ống kính được tráng phủ quang học đa lớp chống chói và chống luồng ánh sáng rọi trực tiếp giúp bảo vệ mắt cũng như bảo vệ ống nhòm một cách tốt nhất, ống kính làm bằng vật liệu cao cấp nhất được hỗ trợ các thiết bị NV CF-SUPER cho hình ảnh trung thực và rõ nét hơn các thế hệ 1+ khác gấp 5 lần, khả năng chống nước lên đến 10 m, thời gian hoạt động liên tục đến 6 giờ.
Ống nhòm nhiệt ATN FIITS14 W / UPS tích hợp thêm đèn hồng ngoại IR có bước sóng phát xạ hồng ngoại cực lớn lên đến 780nm cho phép quan sát xa lên đến 475m trong điều kiện trăng tròn và 250-300 m trong điều kiện tối hoàn toàn.Thân ống nhòm được làm bằng các sợi thủy tinh và cao su cao cấp có độ bền cao và nhẹ cho phép hoạt động trong mọi môi trường khắc nghiệt.
Thermal Channel: |
|
|
|
||
Magnification: |
|
1X |
|
||
Objective Focal Length: |
|
16 mm |
|
||
FOV: |
|
11 x 8 |
|
||
|
|
1m to infinity |
|
||
Focus Adjustment: |
|
Manual |
|
||
Exit Pupil: |
|
14mm |
|
||
Eye Relief: |
|
25mm |
|
||
Detector Type: |
|
Uncooled Microbolometer |
|
||
Spectral Response: |
|
7-14 µm |
|
||
Pixels: |
|
160 x 120 |
|
||
Pixel Size: |
|
30 x 30 µm |
|
||
Angular Resolution, mrad: |
|
1,2 |
|
||
Thermal Sensitivity: |
|
< 0,1C |
|
||
Range to Detect a Human: |
|
475 m |
|
||
Output Format: |
|
Analog PAL / NTSC |
|
||
Display: |
|
OLED matrix |
|
||
Display: |
|
Format SVGA, 852 x 600 pxl |
|
||
Color: |
|
Monochrome |
|
||
Digital ZOOM: |
|
Fixed 2x (optional 5x) |
|
||
Brightness Adjustment: |
|
Manual |
|
||
Contrast Adjustment: |
|
Automatic |
|
||
Available User Interfaces: |
|
From outside PC through USB interface |
|
||
Power Supply: |
|
2 x 3V, 123A type |
|
||
Start-Up Time: |
|
< 3 sec |
|
||
Battery Life with One battery pack: |
|
4 hrs |
|
||
|
|
DC 6V, 500 mA |
|
||
Operation Temperature: |
|
from -20 C to +50 C |
|
||
Waterproof: |
|
Yes, up to 10m submersion |
|
||
Dimensions: |
|
118 x 78 x 54 mm |
|
||
Weight (w/batteries): |
|
0,34 kg |
|
||
Night Vision Channel: |
|
|
|
||
Magnification: |
|
1X |
|
||
|
|
0.25 m to Infinity |
|
||
Eye Relief: |
|
25 mm |
|
||
Exit Pupil: |
|
14 mm |
|
||
Dioptre Adjustment: |
|
+- 4 |
|
||
Operation Temperature: |
|
-40 To +50C |
|
||
Storage Temperature: |
|
-50 To +70C |
|
||
Waterproof: |
|
Yes, 20 m for 1 h |
|
||
Power Supply: |
|
one 3V, 123Atype |
|
||
|
|
25 hours (AA, 1.5 V); 50 hours (Lithium, 123a, 3v) |
|
||
Dimensions: |
|
125 X 49 X 69 mm |
|
||
Weight (With |
|
0.32 kg |